Characters remaining: 500/500
Translation

curling iron

Academic
Friendly

Từ "curling iron"

Định nghĩa: "Curling iron" một danh từ tiếng Anh có nghĩa "kẹp uốn tóc", một dụng cụ điện thường được sử dụng để tạo kiểu tóc, làm xoăn hoặc tạo sóng cho tóc.

Cấu trúc cách sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "I used a curling iron to style my hair for the party." (Tôi đã sử dụng kẹp uốn tóc để tạo kiểu cho tóc của mình cho bữa tiệc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "She carefully wrapped her hair around the curling iron to achieve beautiful curls." ( ấy cẩn thận quấn tóc quanh kẹp uốn để được những lọn tóc xoăn đẹp.)
    • "After using the curling iron, I applied some hairspray to keep the curls in place." (Sau khi sử dụng kẹp uốn tóc, tôi đã xịt một ít keo xịt tóc để giữ cho các lọn tóc xoăn không bị rối.)
Biến thể của từ
  • Curl (động từ): Nghĩa "uốn" hoặc "xoăn".
    dụ: "I want to curl my hair for the wedding." (Tôi muốn uốn tóc cho đám cưới.)

  • Curler (danh từ): Thường chỉ về một loại dụng cụ khác cũng dùng để uốn tóc, có thể không phải điện.
    dụ: "She uses foam curlers to create soft waves." ( ấy sử dụng kẹp uốn bằng bọt để tạo ra những sóng mềm mại.)

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Hair straightener: Kẹp duỗi tóc, dụng cụ dùng để duỗi thẳng tóc.
  • Hot rollers: Kẹp nóng, một loại dụng cụ khác cũng dùng để tạo kiểu tóc xoăn.
  • Waver: Một dụng cụ tạo sóng tóc.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan
  • To curl hair: Uốn tóc.
  • To have a bad hair day: Ngày tóc xấu (nghĩa ngày tóc không như ý muốn).
  • To let one’s hair down: Thư giãn, không còn căng thẳng.
Lưu ý

Khi nói về "curling iron", bạn cần chú ý đến cách sử dụng cách bảo quản để tránh bị bỏng hoặc hỏng tóc. Hơn nữa, khi đi mua sắm, bạn có thể thấy nhiều loại kẹp uốn với kích thước hình dạng khác nhau, phù hợp với từng kiểu tóc phong cách bạn muốn thực hiện.

Noun
  1. Kẹp uốn tóc

Words Containing "curling iron"

Comments and discussion on the word "curling iron"